Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Quốc Lập
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11TIN - Địa lý | |||||
2 | 11SD - Địa lý | 10V - Địa lý | ||||
3 | 11SD - Địa lý | |||||
4 | 10V - Địa lý | 11A2 - Địa lý | 11SD - Địa lý | |||
5 | 11SD - Sinh hoạt/TNHN |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều