Trường : THPT Chuyên Hà Tĩnh
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 15/05/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Công Hoàn Vật lý 11SD(2) 2 2
Lê Mạnh Cường Vật lý 11T2(3), 11TIN(3) 6 6
Nguyễn Đình Đạt Vật lý 10T1(3), 10H(3), 10A1(2) 8 8
Hoàng Công Viêng Sinh hoạt/TNHN 12L(1) 17 17
Vật lý 12L(12), 11SINH(2), 11P(2)
Nguyễn Ngọc Hiếu Sinh hoạt/TNHN 10L(1) 18 18
Vật lý 12T1(12), 10L(5)
Trần Việt Hùng Vật lý 12H(12), 12SINH(12), 12A1(12), 12SD(12) 48 48
Nguyễn Văn Hiệu L Vật lý 12V(12), 12P(12), 11T1(3), 10TIN(3) 30 30
Bùi Thị Thanh Hương Vật lý 12TIN(12), 11H(3), 11A1(2), 11A2(2) 19 19
Trần Thanh Sơn 0 0
Đặng Thị Diệu Thúy Vật lý 10T2(3), 10SINH(2), 10A2(2), 10P(2) 9 9
Hoàng Văn Lập Sinh hoạt/TNHN 11L(1) 7 7
Vật lý 11L(4), 11V(2)
Trần Hồng Quân Vật lý 12T2(12), 12A2(12) 24 24
Lê Phi Hùng Toán 12A2(12) 12 12
Đặng Hữu Dân Sinh hoạt/TNHN 12T2(1) 25 25
Toán 12T2(12), 12L(12)
Lại Thị Hạnh Toán 12TIN(12), 12A1(12) 24 24
Lê Thị Hòa Toán 10TIN(4), 10A1(4), 10DIA(3) 11 11
Trần Đình Hữu Sinh hoạt/TNHN 10T1(1) 18 18
Toán 12H(12), 10T1(5)
Nguyễn Thị Lương 0 0
Trần Thị Bích Thủy Toán 11V(4), 11A1(4) 8 8
Nguyễn Quốc Trí Sinh hoạt/TNHN 10T2(1) 10 10
Toán 10T2(5), 10H(4)
Trần Văn Huy Toán 11SINH(4), 10A2(4) 8 8
Nguyễn Như Đức Sinh hoạt/TNHN 11T1(1) 18 18
Toán 12V(12), 11T1(5)
Đoàn Thị Hường Sinh hoạt/TNHN 11T2(1) 10 10
Toán 11T2(5), 11TIN(4)
Trần Hoài Bảo Sinh hoạt/TNHN 12T1(1) 13 13
Toán 12T1(12)
Nguyễn Thế Hùng Toán 12SINH(12), 12P(12), 12SD(12) 36 36
Đặng Quỳnh Hương Toán 11H(4), 11P(4) 8 8
Minh Tuấn Toán 11L(4), 11A2(4), 11SD(3) 11 11
Đức Nhật Toán 10L(4), 10P(4), 10SU(3) 11 11
Phan Thị Thùy Linh Toán 10SINH(4), 10V(4) 12 12
Trải nghiệm hướng N 10SINH(1), 10V(1), 10A1(1), 10P(1)
Nguyễn Duy Dũng Sinh hoạt/TNHN 11TIN(1) 7 7
Tin học 11T1(1), 11TIN(3), 11A1(1), 11SD(1)
Nguyễn Thị Minh Sinh hoạt/TNHN 10TIN(1) 8 8
Tin học 10T2(2), 10TIN(5)
Trần Anh Trung Sinh hoạt/TNHN 12TIN(1) 9 9
Tin học 12T1(2), 12SINH(2), 12TIN(2), 12A1(2)
Nguyễn Thị Minh Nguyệt Tin học 10T1(2), 10A2(2), 10P(2), 10SU(2), 10DIA(2) 10 10
Đặng Thị Xuân Tin học 12T2(2), 12L(2), 12H(2), 12A2(2), 12P(2) 10 10
Trần Thị Thu Huyền Tin học 12V(2), 12SD(2), 11T2(1), 11L(1), 11H(1), 11SINH(1), 11V(1), 11A2(1), 11P(1) 11 11
Nguyễn Bích Ngọc Tin học 10L(2), 10H(2), 10SINH(2), 10V(2), 10A1(2) 10 10
Đặng Đình Hảo Hóa học 12L(12), 11T1(3), 10SINH(3) 18 18
Nguyễn Quốc Nam Hóa học 11V(2), 11A1(2), 10T1(3), 10L(3) 10 10
Hoàng Văn Nam Sinh hoạt/TNHN 12H(1) 16 16
Hóa học 12H(12), 11L(3)
Nguyễn Văn Thọ Sinh hoạt/TNHN 10H(1) 9 9
Hóa học 11T2(3), 10H(5)
Đinh Lam Hương Hóa học 12T2(12), 12TIN(12), 12V(12), 12A1(12), 12P(12) 60 60
Phan Phúc Thi Sinh hoạt/TNHN 11H(1) 17 17
Hóa học 12T1(12), 11H(4)
Trương Thị Nhật Dung Hóa học 12SINH(12), 11SINH(3), 11TIN(2), 11A2(2), 11SD(2) 21 21
Đặng Thị Phương Thảo Hóa học 12A2(12), 12SD(12), 11P(2), 10T2(3), 10TIN(2) 31 31
Phan Khắc Nghệ Sinh học 12T1(12), 12T2(12), 12L(12) 36 36
Trần Thị Ái Huế Sinh học 12V(12), 12P(12), 12SD(12), 11TIN(2), 11SD(2), 10V(2), 10SU(2) 44 44
Trần Mạnh Hùng Sinh hoạt/TNHN 12SINH(1) 15 15
Sinh học 12SINH(12), 10TIN(2)
Nguyễn Thị Mai Anh Sinh học 12A1(12), 12A2(12), 11L(2), 11A1(2), 11A2(2), 11P(2), 10DIA(2) 34 34
Tưởng Hùng Quang Sinh hoạt/TNHN 10SINH(1) 8 8
Sinh học 10T1(2), 10SINH(5)
Nguyễn Thị Mai Hồng Sinh học 12H(12), 12TIN(12), 11T1(2), 11T2(2), 11H(2), 11V(2), 10H(2) 34 34
Phạm Thị Tâm Sinh hoạt/TNHN 11SINH(1) 7 7
Sinh học 11SINH(4), 10T2(2)
Trần Thị Lam Ngữ văn 10T1(3), 10L(3), 10A2(4) 10 10
Nguyễn Trọng Đức Sinh hoạt/TNHN 11V(1) 18 18
Ngữ văn 12SD(12), 11V(5)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 12T1(12), 12A2(12), 11SD(3) 27 27
Phan Huệ Chi Ngữ văn 11T1(3), 11A1(4), 11P(4) 11 11
Thái Thị Thanh Huyền Ngữ văn 10H(3), 10A1(4), 10DIA(4) 11 11
Trương Thị Thanh Ngữ văn 10T2(3), 10SINH(3), 10SU(4) 10 10
Đậu Thị Thương Ngữ văn 12L(12), 12H(12), 12A1(12) 36 36
Trần Quỳnh Trang Sinh hoạt/TNHN 12V(1) 25 25
Ngữ văn 12TIN(12), 12V(12)
Bùi Thị Cẩm Hằng Sinh hoạt/TNHN 10V(1) 9 9
Ngữ văn 10TIN(3), 10V(5)
Lê Thị Quỳnh Hoa Ngữ văn 11SINH(3), 11TIN(3), 11A2(4) 10 10
Nguyễn Thị Hòa Ngữ văn 12T2(12), 12SINH(12), 12P(12) 36 36
Phan Thị Minh Hồng Ngữ văn 11T2(3), 11H(3) 6 6
Phạm Thị Linh Chi Ngữ văn 11L(3), 10P(4) 7 7
Nguyễn Thị Mỹ Bình Lịch sử 12SINH(12) 12 12
Nguyễn Mai Hương Lịch sử 12T2(12), 12H(12), 12V(12), 12A1(12), 12A2(12), 12P(12) 72 72
Nguyễn Thị Lĩnh Lịch sử 11T2(1), 11TIN(1), 11SD(3), 10SINH(2), 10P(2), 10DIA(3) 12 12
Nguyễn Thị Vũ Ngọc Sinh hoạt/TNHN 12SD(1) 52 52
Lịch sử 12T1(12), 12L(12), 12TIN(12), 12SD(12), 10V(3)
Lê Thị Hoài Sinh hoạt/TNHN 10SU(1) 13 13
Lịch sử 11T1(1), 11SINH(1), 10T1(2), 10TIN(2), 10A1(2), 10SU(4)
Nguyễn Thị Thùy Dương Lịch sử 11L(1), 11H(1), 11V(1), 11A1(1), 11A2(1), 11P(1), 10T2(2), 10L(2), 10H(2), 10A2(2) 14 14
Trịnh Thị Thủy GDCD 12T1(12), 12L(12), 12TIN(12), 12V(12), 12P(12) 66 66
GD Kinh tế pháp luật 10L(2), 10A2(2), 10SU(2)
Lê Thị Nhàn GDCD 12H(12), 12A2(12), 11T1(1), 11H(1), 11TIN(1), 11V(1), 11A2(1), 11P(1), 11SD(1) 35 35
GD Kinh tế pháp luật 10P(2), 10DIA(2)
Phạm Thị Thúy Hằng GDCD 12T2(12), 12SINH(12), 12A1(12), 12SD(12), 11T2(1), 11L(1), 11SINH(1), 11A1(1) 56 56
GD Kinh tế pháp luật 10V(2), 10A1(2)
Nguyễn Quốc Lập Sinh hoạt/TNHN 11SD(1) 8 8
Địa lý 11TIN(1), 11A2(1), 11SD(3), 10V(2)
Trần Tố Uyên Sinh hoạt/TNHN 10DIA(1) 20 20
Địa lý 12TIN(12), 10A1(2), 10P(2), 10DIA(3)
Trương Mai Liên Địa lý 12V(12), 12P(12), 11T2(1), 11L(1), 11V(2), 11A1(1), 11P(1) 30 30
Tống Thị Thanh Nga Địa lý 12T1(12), 12T2(12), 12L(12), 12SINH(12), 11T1(1), 11H(1) 50 50
Nguyễn Thị Thùy Linh Địa lý 12H(12), 12A2(12), 12SD(12), 11SINH(1), 10A2(2) 39 39
Trương Thị Nhật Anh Địa lý 12A1(12), 10SU(3) 16 16
Địa lý (C) 10DIA(1)
Lê Hữu Khuyến Sinh hoạt/TNHN 11A1(1) 6 6
Tiếng Anh 11A1(5)
Trần Văn Trung Tiếng Anh 12T1(12), 11T2(3), 10SU(3) 18 18
Võ Minh Tâm Sinh hoạt/TNHN 12A2(1) 25 25
Tiếng Anh 12T2(12), 12A2(12)
Nguyễn Thị Thùy Dung Tiếng Anh 12TIN(12), 11T1(3), 10V(3) 18 18
Nguyễn Thị Thương Huyền Sinh hoạt/TNHN 10A1(1) 9 9
Tiếng Anh 10A1(5), 10DIA(3)
Đinh Thị Nguyệt Tiếng Anh 12SD(12), 11SINH(3), 10SINH(3) 18 18
Hoàng Đinh Thùy Dương Sinh hoạt/TNHN 11A2(1) 9 9
Tiếng Anh 11A2(5), 10TIN(3)
Nguyễn Thị Loan Sinh hoạt/TNHN 12A1(1) 25 25
Tiếng Anh 12A1(12), 12P(12)
Võ Thị Việt Anh Sinh hoạt/TNHN 10A2(1) 9 9
Tiếng Anh 11H(3), 10A2(5)
Kiều Thị Na Tiếng Anh 12V(12), 11SD(3), 10T1(3) 18 18
Thái Thanh Thanh Tiếng Anh 12SINH(12), 11V(3), 10L(3) 22 22
Trải nghiệm hướng N 10T2(1), 10L(1), 10H(1), 10SU(1)
Hoàng Thị Hải Yến Tiếng Anh 12H(12), 11TIN(3), 10H(3) 22 22
Trải nghiệm hướng N 10T1(1), 10TIN(1), 10A2(1), 10DIA(1)
Laura Elizabeth Hillard 0 0
Nguyễn Lê Thúy Quỳnh Tiếng Anh 12L(12), 11L(3), 10T2(3) 18 18
Nguyễn Công Điền Sinh hoạt/TNHN 10P(1) 6 6
Tiếng Pháp 10P(5)
Nguyễn Thị Kiều Linh Sinh hoạt/TNHN 12P(1) 5 5
Tiếng Pháp 12P(4)
Phan Thị Minh Tâm Sinh hoạt/TNHN 11P(1) 6 6
Tiếng Pháp 11P(5)
Nguyễn Đình Giáp Giáo dục thể chất 11H(2), 11TIN(2), 11P(2), 10T1(2), 10L(2), 10SINH(2), 10A1(2), 10DIA(2) 16 16
Trần Quang Phát 0 0
Nguyễn Ngọc Ngà GDQP 11T1(1), 11T2(1), 11L(1), 11H(1), 11SINH(1), 11TIN(1), 11V(1), 11A1(1), 11A2(1), 11P(1), 11SD(1), 10V(1), 10A1(1), 10A2(1), 10P(1), 10SU(1), 10DIA(1) 17 17
Nguyễn Trọng Đạt Giáo dục thể chất 12T2(2), 12L(2), 12H(2), 12SINH(2), 12V(2), 12A1(2), 12P(2), 11T1(2) 16 16
Nguyễn Ngọc Đức Giáo dục thể chất 11SINH(2), 11A1(2), 10T2(2), 10H(2), 10TIN(2), 10V(2), 10A2(2), 10P(2), 10SU(2) 18 18
Đoàn Văn Toàn Giáo dục thể chất 12T1(2), 12TIN(2), 12A2(2), 12SD(2), 11T2(2), 11L(2), 11V(2), 11A2(2), 11SD(2) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên