BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Công Hoàn | Vật lý | 11SD(2) | 2 | 2 |
Lê Mạnh Cường | Vật lý | 11T2(3), 11TIN(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Đình Đạt | Vật lý | 10T1(3), 10H(3), 10A1(2) | 8 | 8 |
Hoàng Công Viêng | Sinh hoạt/TNHN | 12L(1) | 17 | 17 | Vật lý | 12L(12), 11SINH(2), 11P(2) |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Sinh hoạt/TNHN | 10L(1) | 18 | 18 | Vật lý | 12T1(12), 10L(5) |
Trần Việt Hùng | Vật lý | 12H(12), 12SINH(12), 12A1(12), 12SD(12) | 48 | 48 |
Nguyễn Văn Hiệu L | Vật lý | 12V(12), 12P(12), 11T1(3), 10TIN(3) | 30 | 30 |
Bùi Thị Thanh Hương | Vật lý | 12TIN(12), 11H(3), 11A1(2), 11A2(2) | 19 | 19 |
Trần Thanh Sơn | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Diệu Thúy | Vật lý | 10T2(3), 10SINH(2), 10A2(2), 10P(2) | 9 | 9 |
Hoàng Văn Lập | Sinh hoạt/TNHN | 11L(1) | 7 | 7 | Vật lý | 11L(4), 11V(2) |
Trần Hồng Quân | Vật lý | 12T2(12), 12A2(12) | 24 | 24 |
Lê Phi Hùng | Toán | 12A2(12) | 12 | 12 |
Đặng Hữu Dân | Sinh hoạt/TNHN | 12T2(1) | 25 | 25 | Toán | 12T2(12), 12L(12) |
Lại Thị Hạnh | Toán | 12TIN(12), 12A1(12) | 24 | 24 |
Lê Thị Hòa | Toán | 10TIN(4), 10A1(4), 10DIA(3) | 11 | 11 |
Trần Đình Hữu | Sinh hoạt/TNHN | 10T1(1) | 18 | 18 | Toán | 12H(12), 10T1(5) |
Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
Trần Thị Bích Thủy | Toán | 11V(4), 11A1(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Quốc Trí | Sinh hoạt/TNHN | 10T2(1) | 10 | 10 | Toán | 10T2(5), 10H(4) |
Trần Văn Huy | Toán | 11SINH(4), 10A2(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Như Đức | Sinh hoạt/TNHN | 11T1(1) | 18 | 18 | Toán | 12V(12), 11T1(5) |
Đoàn Thị Hường | Sinh hoạt/TNHN | 11T2(1) | 10 | 10 | Toán | 11T2(5), 11TIN(4) |
Trần Hoài Bảo | Sinh hoạt/TNHN | 12T1(1) | 13 | 13 | Toán | 12T1(12) |
Nguyễn Thế Hùng | Toán | 12SINH(12), 12P(12), 12SD(12) | 36 | 36 |
Đặng Quỳnh Hương | Toán | 11H(4), 11P(4) | 8 | 8 |
Minh Tuấn | Toán | 11L(4), 11A2(4), 11SD(3) | 11 | 11 |
Đức Nhật | Toán | 10L(4), 10P(4), 10SU(3) | 11 | 11 |
Phan Thị Thùy Linh | Toán | 10SINH(4), 10V(4) | 12 | 12 | Trải nghiệm hướng N | 10SINH(1), 10V(1), 10A1(1), 10P(1) |
Nguyễn Duy Dũng | Sinh hoạt/TNHN | 11TIN(1) | 7 | 7 | Tin học | 11T1(1), 11TIN(3), 11A1(1), 11SD(1) |
Nguyễn Thị Minh | Sinh hoạt/TNHN | 10TIN(1) | 8 | 8 | Tin học | 10T2(2), 10TIN(5) |
Trần Anh Trung | Sinh hoạt/TNHN | 12TIN(1) | 9 | 9 | Tin học | 12T1(2), 12SINH(2), 12TIN(2), 12A1(2) |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Tin học | 10T1(2), 10A2(2), 10P(2), 10SU(2), 10DIA(2) | 10 | 10 |
Đặng Thị Xuân | Tin học | 12T2(2), 12L(2), 12H(2), 12A2(2), 12P(2) | 10 | 10 |
Trần Thị Thu Huyền | Tin học | 12V(2), 12SD(2), 11T2(1), 11L(1), 11H(1), 11SINH(1), 11V(1), 11A2(1), 11P(1) | 11 | 11 |
Nguyễn Bích Ngọc | Tin học | 10L(2), 10H(2), 10SINH(2), 10V(2), 10A1(2) | 10 | 10 |
Đặng Đình Hảo | Hóa học | 12L(12), 11T1(3), 10SINH(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Quốc Nam | Hóa học | 11V(2), 11A1(2), 10T1(3), 10L(3) | 10 | 10 |
Hoàng Văn Nam | Sinh hoạt/TNHN | 12H(1) | 16 | 16 | Hóa học | 12H(12), 11L(3) |
Nguyễn Văn Thọ | Sinh hoạt/TNHN | 10H(1) | 9 | 9 | Hóa học | 11T2(3), 10H(5) |
Đinh Lam Hương | Hóa học | 12T2(12), 12TIN(12), 12V(12), 12A1(12), 12P(12) | 60 | 60 |
Phan Phúc Thi | Sinh hoạt/TNHN | 11H(1) | 17 | 17 | Hóa học | 12T1(12), 11H(4) |
Trương Thị Nhật Dung | Hóa học | 12SINH(12), 11SINH(3), 11TIN(2), 11A2(2), 11SD(2) | 21 | 21 |
Đặng Thị Phương Thảo | Hóa học | 12A2(12), 12SD(12), 11P(2), 10T2(3), 10TIN(2) | 31 | 31 |
Phan Khắc Nghệ | Sinh học | 12T1(12), 12T2(12), 12L(12) | 36 | 36 |
Trần Thị Ái Huế | Sinh học | 12V(12), 12P(12), 12SD(12), 11TIN(2), 11SD(2), 10V(2), 10SU(2) | 44 | 44 |
Trần Mạnh Hùng | Sinh hoạt/TNHN | 12SINH(1) | 15 | 15 | Sinh học | 12SINH(12), 10TIN(2) |
Nguyễn Thị Mai Anh | Sinh học | 12A1(12), 12A2(12), 11L(2), 11A1(2), 11A2(2), 11P(2), 10DIA(2) | 34 | 34 |
Tưởng Hùng Quang | Sinh hoạt/TNHN | 10SINH(1) | 8 | 8 | Sinh học | 10T1(2), 10SINH(5) |
Nguyễn Thị Mai Hồng | Sinh học | 12H(12), 12TIN(12), 11T1(2), 11T2(2), 11H(2), 11V(2), 10H(2) | 34 | 34 |
Phạm Thị Tâm | Sinh hoạt/TNHN | 11SINH(1) | 7 | 7 | Sinh học | 11SINH(4), 10T2(2) |
Trần Thị Lam | Ngữ văn | 10T1(3), 10L(3), 10A2(4) | 10 | 10 |
Nguyễn Trọng Đức | Sinh hoạt/TNHN | 11V(1) | 18 | 18 | Ngữ văn | 12SD(12), 11V(5) |
Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn | 12T1(12), 12A2(12), 11SD(3) | 27 | 27 |
Phan Huệ Chi | Ngữ văn | 11T1(3), 11A1(4), 11P(4) | 11 | 11 |
Thái Thị Thanh Huyền | Ngữ văn | 10H(3), 10A1(4), 10DIA(4) | 11 | 11 |
Trương Thị Thanh | Ngữ văn | 10T2(3), 10SINH(3), 10SU(4) | 10 | 10 |
Đậu Thị Thương | Ngữ văn | 12L(12), 12H(12), 12A1(12) | 36 | 36 |
Trần Quỳnh Trang | Sinh hoạt/TNHN | 12V(1) | 25 | 25 | Ngữ văn | 12TIN(12), 12V(12) |
Bùi Thị Cẩm Hằng | Sinh hoạt/TNHN | 10V(1) | 9 | 9 | Ngữ văn | 10TIN(3), 10V(5) |
Lê Thị Quỳnh Hoa | Ngữ văn | 11SINH(3), 11TIN(3), 11A2(4) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Hòa | Ngữ văn | 12T2(12), 12SINH(12), 12P(12) | 36 | 36 |
Phan Thị Minh Hồng | Ngữ văn | 11T2(3), 11H(3) | 6 | 6 |
Phạm Thị Linh Chi | Ngữ văn | 11L(3), 10P(4) | 7 | 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Bình | Lịch sử | 12SINH(12) | 12 | 12 |
Nguyễn Mai Hương | Lịch sử | 12T2(12), 12H(12), 12V(12), 12A1(12), 12A2(12), 12P(12) | 72 | 72 |
Nguyễn Thị Lĩnh | Lịch sử | 11T2(1), 11TIN(1), 11SD(3), 10SINH(2), 10P(2), 10DIA(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Vũ Ngọc | Sinh hoạt/TNHN | 12SD(1) | 52 | 52 | Lịch sử | 12T1(12), 12L(12), 12TIN(12), 12SD(12), 10V(3) |
Lê Thị Hoài | Sinh hoạt/TNHN | 10SU(1) | 13 | 13 | Lịch sử | 11T1(1), 11SINH(1), 10T1(2), 10TIN(2), 10A1(2), 10SU(4) |
Nguyễn Thị Thùy Dương | Lịch sử | 11L(1), 11H(1), 11V(1), 11A1(1), 11A2(1), 11P(1), 10T2(2), 10L(2), 10H(2), 10A2(2) | 14 | 14 |
Trịnh Thị Thủy | GDCD | 12T1(12), 12L(12), 12TIN(12), 12V(12), 12P(12) | 66 | 66 | GD Kinh tế pháp luật | 10L(2), 10A2(2), 10SU(2) |
Lê Thị Nhàn | GDCD | 12H(12), 12A2(12), 11T1(1), 11H(1), 11TIN(1), 11V(1), 11A2(1), 11P(1), 11SD(1) | 35 | 35 | GD Kinh tế pháp luật | 10P(2), 10DIA(2) |
Phạm Thị Thúy Hằng | GDCD | 12T2(12), 12SINH(12), 12A1(12), 12SD(12), 11T2(1), 11L(1), 11SINH(1), 11A1(1) | 56 | 56 | GD Kinh tế pháp luật | 10V(2), 10A1(2) |
Nguyễn Quốc Lập | Sinh hoạt/TNHN | 11SD(1) | 8 | 8 | Địa lý | 11TIN(1), 11A2(1), 11SD(3), 10V(2) |
Trần Tố Uyên | Sinh hoạt/TNHN | 10DIA(1) | 20 | 20 | Địa lý | 12TIN(12), 10A1(2), 10P(2), 10DIA(3) |
Trương Mai Liên | Địa lý | 12V(12), 12P(12), 11T2(1), 11L(1), 11V(2), 11A1(1), 11P(1) | 30 | 30 |
Tống Thị Thanh Nga | Địa lý | 12T1(12), 12T2(12), 12L(12), 12SINH(12), 11T1(1), 11H(1) | 50 | 50 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | Địa lý | 12H(12), 12A2(12), 12SD(12), 11SINH(1), 10A2(2) | 39 | 39 |
Trương Thị Nhật Anh | Địa lý | 12A1(12), 10SU(3) | 16 | 16 | Địa lý (C) | 10DIA(1) |
Lê Hữu Khuyến | Sinh hoạt/TNHN | 11A1(1) | 6 | 6 | Tiếng Anh | 11A1(5) |
Trần Văn Trung | Tiếng Anh | 12T1(12), 11T2(3), 10SU(3) | 18 | 18 |
Võ Minh Tâm | Sinh hoạt/TNHN | 12A2(1) | 25 | 25 | Tiếng Anh | 12T2(12), 12A2(12) |
Nguyễn Thị Thùy Dung | Tiếng Anh | 12TIN(12), 11T1(3), 10V(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Thương Huyền | Sinh hoạt/TNHN | 10A1(1) | 9 | 9 | Tiếng Anh | 10A1(5), 10DIA(3) |
Đinh Thị Nguyệt | Tiếng Anh | 12SD(12), 11SINH(3), 10SINH(3) | 18 | 18 |
Hoàng Đinh Thùy Dương | Sinh hoạt/TNHN | 11A2(1) | 9 | 9 | Tiếng Anh | 11A2(5), 10TIN(3) |
Nguyễn Thị Loan | Sinh hoạt/TNHN | 12A1(1) | 25 | 25 | Tiếng Anh | 12A1(12), 12P(12) |
Võ Thị Việt Anh | Sinh hoạt/TNHN | 10A2(1) | 9 | 9 | Tiếng Anh | 11H(3), 10A2(5) |
Kiều Thị Na | Tiếng Anh | 12V(12), 11SD(3), 10T1(3) | 18 | 18 |
Thái Thanh Thanh | Tiếng Anh | 12SINH(12), 11V(3), 10L(3) | 22 | 22 | Trải nghiệm hướng N | 10T2(1), 10L(1), 10H(1), 10SU(1) |
Hoàng Thị Hải Yến | Tiếng Anh | 12H(12), 11TIN(3), 10H(3) | 22 | 22 | Trải nghiệm hướng N | 10T1(1), 10TIN(1), 10A2(1), 10DIA(1) |
Laura Elizabeth Hillard | 0 | 0 | ||
Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | Tiếng Anh | 12L(12), 11L(3), 10T2(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Công Điền | Sinh hoạt/TNHN | 10P(1) | 6 | 6 | Tiếng Pháp | 10P(5) |
Nguyễn Thị Kiều Linh | Sinh hoạt/TNHN | 12P(1) | 5 | 5 | Tiếng Pháp | 12P(4) |
Phan Thị Minh Tâm | Sinh hoạt/TNHN | 11P(1) | 6 | 6 | Tiếng Pháp | 11P(5) |
Nguyễn Đình Giáp | Giáo dục thể chất | 11H(2), 11TIN(2), 11P(2), 10T1(2), 10L(2), 10SINH(2), 10A1(2), 10DIA(2) | 16 | 16 |
Trần Quang Phát | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Ngà | GDQP | 11T1(1), 11T2(1), 11L(1), 11H(1), 11SINH(1), 11TIN(1), 11V(1), 11A1(1), 11A2(1), 11P(1), 11SD(1), 10V(1), 10A1(1), 10A2(1), 10P(1), 10SU(1), 10DIA(1) | 17 | 17 |
Nguyễn Trọng Đạt | Giáo dục thể chất | 12T2(2), 12L(2), 12H(2), 12SINH(2), 12V(2), 12A1(2), 12P(2), 11T1(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Ngọc Đức | Giáo dục thể chất | 11SINH(2), 11A1(2), 10T2(2), 10H(2), 10TIN(2), 10V(2), 10A2(2), 10P(2), 10SU(2) | 18 | 18 |
Đoàn Văn Toàn | Giáo dục thể chất | 12T1(2), 12TIN(2), 12A2(2), 12SD(2), 11T2(2), 11L(2), 11V(2), 11A2(2), 11SD(2) | 18 | 18 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên