BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12T1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12T2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12L | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12H | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12SINH | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12TIN | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12V | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12A1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12A2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
12P | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Tiếng Pháp(4), Giáo dục thể chất(2) | 117 |
12SD | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) | 113 |
11T1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11T2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11L | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11H | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11SINH | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11TIN | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(3), Vật lý(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11V | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11A1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11A2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11P | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Pháp(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
11SD | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lý(3), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 27 |
10T1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) | 27 |
10T2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) | 27 |
10L | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10H | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(5), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) | 28 |
10SINH | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(5), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) | 28 |
10TIN | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(5), Vật lý(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) | 28 |
10V | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10A1 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10A2 | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10P | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Pháp(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10SU | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
10DIA | Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Địa lý (C)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên