Trường : THPT Chuyên Hà Tĩnh
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 15/05/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12T1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12T2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12L Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12H Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12SINH Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12TIN Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12V Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12A1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12A2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
12P Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Tiếng Pháp(4), Giáo dục thể chất(2) 117
12SD Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(12), Tin học(2), Vật lý(12), Hóa học(12), Sinh học(12), Ngữ văn(12), Lịch sử(12), Địa lý(12), GDCD(12), Tiếng Anh(12), Giáo dục thể chất(2) 113
11T1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11T2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11L Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11H Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(3), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11SINH Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11TIN Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(3), Vật lý(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11V Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11A1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11A2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11P Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Tiếng Pháp(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
11SD Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lý(3), GDCD(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) 27
10T1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) 27
10T2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(5), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) 27
10L Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10H Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), Hóa học(5), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) 28
10SINH Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(5), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) 28
10TIN Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(5), Vật lý(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1) 28
10V Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10A1 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10A2 Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10P Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Pháp(5), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10SU Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28
10DIA Sinh hoạt/TNHN(1), Toán(3), Tin học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Địa lý (C)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), Giáo dục thể chất(2), Trải nghiệm hướng N(1), GD Kinh tế pháp luật(2) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên