Lịch công tác tuần 36
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN
TUẦN 36: Từ ngày 24/5 đến ngày 29/5/2021
Trực BGH:
Thứ/ ngày | Sáng | Chiều | Nội dung một số công việc trọng tâm |
Hai
24/5 |
Khối 12 học theo TKB | Học tập Quy chế và nghiệp vụ thi | * Dạy học theo lịch.
* Thứ 2: Học tập Quy chế và nghiệp vụ thi + 7 giờ 30: 38 GV các tổ Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tin, Văn, TDQP (trừ các đồng chí có lịch dạy cho khối 12 sẽ học buổi chiều) + 14 giờ 00: 39 GV các tổ Sử-GDCD, Địa lý, Ngoại ngữ và các đồng chí buổi sáng bận dạy khối 12. * Thứ 3: 14 giờ 00, họp Hội đồng tự đánh giá của trường. * Thứ 6: 14 giờ 00, họp BGH, GV phụ trách các đội dự tuyển khối 10, 11. * Thứ 7: Từ 14 giờ 00, GVCN chỉ đạo lớp tổng kết năm học (trực tuyến) * HS các lớp đến VP nhận Bằng khen, Giấy khen, phần thưởng theo lịch do tổ Văn phòng bố trí để đảm bảo giãn cách. * Đi công tác: |
Ba
25/5 |
Khối 12 học theo TKB | Họp Hội đồng tự đánh giá của trường | |
Tư
26/5 |
Khối 12 học theo TKB | Bồi dưỡng dự tuyển | |
Năm
27/5 |
Khối 12 học theo TKB | Bồi dưỡng dự tuyển | |
Sáu
28/5 |
Khối 12 học theo TKB | Họp BGH, GV phụ trách các đội dự tuyển | |
Bảy
29/5 |
Khối 12 học theo TKB | Các lớp tổng kết năm học (trực tuyến) |
Từ 31/5 đến 09/6/2021, trường bận tổ chức thi, chấm thi tuyển sinh lớp 10 năm học 2021 – 2022. Khối 12 và các đội dự tuyển trở lại trường học vào ngày 10/6/2021.
LỊCH DẠY DỰ TUYỂN
Tuần: 5 (Từ 24/5 đến 29/5/2020)
Đội tuyển | Toán 10 | Lý 10 | Hóa 10 | Sinh 10 | Tin 10 | Văn 10 | Sử 10 | Địa 10 | Anh 10 | Pháp 10 | |
Thứ Tư
26/5 |
Chiều | Bảo | Lập L | H. Nam | Hùng S | Trung T | Trang
V |
Ngọc S | Liên | Loan | Linh P |
Thứ Năm
27/5 |
Chiều | Đức T | Viêng | Thọ | Hùng S | Trung T | Trang
V |
Ngọc S | Linh Đ | Loan | Linh P |
Phòng học
(tại lớp) |
10 Toán1 | 10 Lý | 10 Hóa | 10 Sinh | PM số 4 | 10 Văn | 10 SĐ | 10 Toán2 | 10 Anh1 | 10 Pháp |
Đội tuyển | Toán 11 | Lý 11 | Hóa 11 | Sinh 11 | Tin 11 | Văn 11 | Sử 11 | Địa 11 | Anh 11 | Pháp 11 | |
Thứ Tư
26/5 |
Chiều | Hữu | Đạt L | Hảo | Huế | Minh | Huyền V | Hoài | Uyên | Trung A | Điền |
Thứ Năm
27/5 |
Chiều | Hữu | Đạt L | Hảo | Huế | Minh | Huyền V | Hoài | Uyên | Trung A | Điền |
Phòng học
(tại lớp) |
11 Toán1 | 11 Lý | 11 Hóa | 11 Sinh | PM ĐT | 11 Văn | 11 Toán2 | 11 SĐ | 11 Anh1 | 11 Pháp |