THÔNG BÁO LỄ TUYÊN DƯƠNG HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2018-2019 CẤP THÀNH PHỐ
Thời gian: 1 buổi , bắt đầu từ 8h00 ngày 29/5/2019
Địa điểm: Hội trường trung tâm Văn hóa truyền thông thành phố, Số 03 Đặng Dung, TP Hà Tĩnh.
Trang phục:
– Giáo viên: Nữ áo dài, nam sơ mi trắng, quần tối màu
– Học sinh mặc đồng phục theo quy định nhà trường.
Link công văn: Giấy mời dự lễ phát thưởng
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
TT | Họ và tên | Chức vụ | Đơn vị | Phụ trách đội tuyển | Thành tích đạt được |
1 | Trần Đình Hữu | Tổ Trưởng chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhất: 1, Nhì: 5, Ba: 4 (Toán học) |
2 | Hoàng Công Viêng | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 3, Ba: 3, KK: 4 (Vật Lý) |
3 | Đặng Đình Hảo | Tổ Trưởng chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 1, Ba: 3, KK: 4 ( Hóa học) |
4 | Trần Thị Aí Huế | Tổ Trưởng chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 5, Ba: 3, KK: 2 ( Sinh học) |
5 | Trần Thị Lam | Tổ Trưởng chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 4, KK: 4 ( Ngữ Văn) |
6 | Trần Anh Trung | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 1, Ba: 4, KK: 2 ( Tin học) |
7 | Lê Thị Hoài | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhất: 3,Nhì: 3, Ba: 2, KK: 2 ( Lịch sử) |
8 | Trần Thị Tố Uyên | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 3, Ba: 4, KK: 2 ( Địa lý) |
9 | Lê Hữu Khuyến | Tổ Trưởng chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 4, Ba: 5, KK: 1 ( Tiếng Anh) |
10 | Nguyễn Công Điền | Tổ phó chuyên môn | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Quốc gia: Nhì: 1, Ba:1, KK: 4 ( Tiếng Pháp) |
11 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Giải ba cấp quốc gia KHKT |
12 | Trịnh Thị Thủy | Giáo viên | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đội tuyển lớp 12 | Giải KK cấp quốc gia KHKT |
DANH SÁCH HỌC SINH
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | HK thường trú (Xã, phường) | Thành tích HSG cao nhất | Ghi chú | ||
Giải | Môn | Cấp | ||||||
1 | Nguyễn Thái Hằng | 10 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Ba | Tiếng Anh | Quốc gia | |
2 | Nguyễn Duy Tuấn | 11 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Nam Hà | Nhì | Tiếng Anh | Quốc gia | |
3 | Đậu Thị Hà Ngân | 11 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Đại Nài | Ba | Tiếng Anh | Quốc gia | |
4 | Vũ Trần Minh Quân | 11 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P.Tân Giang | Ba | Tiếng Anh | Quốc gia | |
5 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 11 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Ba | Tiếng Anh | Quốc gia | |
6 | Lê Thị Tuyết Nhi | 11 Pháp | THPT Chuyên HT | P. Nguyễn Du | Khuyến khích | Tiếng pháp | Quốc gia | |
7 | Trương Hà Nhi | 11 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Thạch Linh | Nhì | Địa Lý | Quốc gia | |
8 | Trần Vũ Thùy Dương | 11 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Đại Nài | Khuyến khích | Lịch Sử | Quốc gia | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Thạch Linh | Khuyến khích | Lịch sử | Quốc gia | |
10 | Nguyễn Sỹ Huân | 11 Toán 1 | THPT Chuyên HT | P. Thạch Linh | Ba | Toán học | Quốc gia | |
11 | Lương Hoàng Long | 11Toán 1 | THPT Chuyên HT | P. Bắc Hà | Ba | Sinh học | Quốc gia | |
12 | Hoàng Thị Linh Đan | 11 Toán 1 | THPT Chuyên HT | P.Bắc Hà | Khuyến khích | Khoa học kĩ thuật | Quốc gia | |
13 | Dương Huy Ngọc | 11 Toán 2 | THPT Chuyên HT | Xã Thạch Đồng | Ba | Toán học | Quốc gia | |
14 | Lê Thị Hà Trang | 11 Văn | THPT Chuyên HT | P. Hà Huy Tập | Nhì | Văn | Quốc gia | |
15 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 11 Văn | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Nhì | Văn | Quốc gia | |
16 | Phan Lê Vân Nhi | 11Pháp | THPT Chuyên HT | P. Bắc Hà | Ba | Tiếng pháp | Quốc gia | |
17 | Nguyễn Gia Minh | 12 Anh1 | THPT Chuyên HT | P. Nam Hà | Nhì | Tiếng Anh | Quốc gia | |
18 | Lê Thị Hằng Phương | 12 Anh2 | THPT Chuyên HT | P. Nam Hà | Nhì | Tiếng Anh | Quốc gia | |
19 | Nguyễn Trường An | 12 Lý | THPT Chuyên HT | Xã Thạch Bình | Nhì | Vật Lý | Quốc gia | |
20 | Nguyễn Hoài Nam | 12 Pháp | THPT Chuyên HT | P.Tân Giang | Nhì | Pháp | Quốc gia | |
21 | Phạm Khánh Linh | 12 Pháp | THPT Chuyên HT | P.Trần Phú | Khuyến khích | Pháp | Quốc gia | |
22 | Đậu Nam Phương | 12 Pháp | THPT Chuyên HT | P.Trần Phú | Khuyến khích | Pháp | Quốc gia | |
23 | Phan Thị Thanh Lam | 12 Sinh | THPT Chuyên HT | P. Vạn Yên | Nhì | Sinh | Quốc gia | |
24 | Nguyễn Yến Nhi | 12 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P.Trần Phú | Ba | Địa lý | Quốc gia | |
25 | Nguyễn Thị Hương Trà | 12 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | p. Thạch Qúy | Ba | Lịch Sử | Quốc gia | |
26 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 12 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Nam Hà | Khuyến khích | Địa lý | Quốc gia | |
27 | Hoàng Bá Công | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Nhì | Tin học | Quốc gia | |
28 | Phan Thế Công | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P.Nguyễn Du | Nhì | Vật lý | Quốc gia | |
29 | Phan Đình Minh Quân | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Nhì | Toán học | Quốc gia | |
30 | Trương Tuấn Sang | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P. Đại Nài | Nhì | Toán học | Quốc gia | |
31 | Đinh Khánh Nam | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Ba | Tin học | Quốc gia | |
32 | Trần Nhật Tân | 12 Toán1 | THPT Chuyên HT | P. Bắc Hà | Ba | Tin học | Quốc gia | |
33 | Nguyễn Chu Hoài Anh | 12 Văn | THPT Chuyên HT | P.Nam Hà | Khuyến khích | Văn | Quốc gia | |
34 | Nguyễn Khánh Huyền | 12Văn | THPT Chuyên HT | P.Nguyễn Du | Nhì | Văn | Quốc gia | |
35 | Trần Đức Anh | 12Văn | THPT Chuyên HT | P. Đại Nài | Ba | Địa | Quốc gia | |
36 | Lê Thị Khánh chi | 12Văn | THPT Chuyên HT | P.Bắc Hà | Khuyến khích | Văn | Quốc gia | |
37 | Trần Nguyễn Bảo Phương | 11 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Trần Phú | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
38 | Đinh Thị Thục Quyên | 12Văn | THPT Chuyên HT | P.Nguyễn Du | Nhất | Sử | Tỉnh | |
39 | Bùi Sỹ Thái | 12Văn | THPT Chuyên HT | P.Tân Giang | Nhất | Văn | Tỉnh | |
40 | Phạm Hoàng Anh | 12 Pháp | THPT Chuyên HT | p. Thạch Qúy | Nhất | Pháp | Tỉnh | |
41 | Trần Phương Anh | 12 Anh1 | THPT Chuyên HT | p. Nguyễn Du | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
42 | Võ Đan Linh | 12 Anh 1 | THPT Chuyên HT | p. Nguyễn Du | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
43 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12Anh 1 | THPT Chuyên HT | P.Nam Hà | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
44 | Trương Quang Thịnh | 12 Lý | THPT Chuyên HT | P. Thạch Linh | Nhất | Vật Lý | Tỉnh | |
45 | Nguyễn Minh Quân | 11 Lý | THPT Chuyên HT | P. Tân Giang | Nhất | Vật Lý | Tỉnh | |
46 | Ngô Hà Khánh Vy | 11 Văn | THPT Chuyên HT | P. Thạch Hưng | Nhất | Văn | Tỉnh | |
47 | Nguyễn Văn Hoàng Sơn | 11 Toán 1 | THPT Chuyên HT | P. Hà Huy Tập | Nhất | Toán học | Tỉnh | |
48 | Trần Khánh Huyền | 11 Anh2 | THPT Chuyên HT | P.Nguyễn Du | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
49 | Phạm Thị Trang Nhung | 11 Sinh | THPT Chuyên HT | P. Thạch Linh | Nhất | Sinh học | Tỉnh | |
50 | Nguyễn Thị Hà Phương | 11 Pháp | THPT Chuyên HT | P. Hà Huy Tập | Nhất | Tiếng pháp | Tỉnh | |
51 | Nguyễn Văn Tâm | 11Pháp | THPT Chuyên HT | Xã Thạch Bình | Nhất | Tiếng pháp | Tỉnh | |
52 | Trần Dũng Tài | 10 Toán 1 | THPT Chuyên HT | P. Thạch Qúy | Nhất | Toán học | Tỉnh | |
53 | Trần Thị Kim Ngân | 10Anh 1 | THPT Chuyên HT | P. Bắc Hà | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
54 | Nguyễn Thị Mai Phương | 10 Anh 1 | THPT Chuyên HT | P.Trần Phú | Nhất | Tiếng Anh | Tỉnh | |
55 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10 Pháp | THPT Chuyên HT | P. Đại Nài | Nhất | Tiếng Pháp | Tỉnh | |
56 | Trần Tuyết Hạnh | 10 Văn | THPT Chuyên HT | P. Thạch Qúy | Nhất | Địa lý | Tỉnh | |
57 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 10 Văn | THPT Chuyên HT | P.Thạch Qúy | Nhất | Văn | Tỉnh | |
58 | Hoàng Khánh Huyền | 10 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Hà Huy Tập | Nhất | Lịch sử | Tỉnh | |
59 | Hồ Nguyệt Hằng | 10 Sử- Địa | THPT Chuyên HT | P. Nguyễn Du | Nhất | Lịch sử | Tỉnh |