LỊCH CÔNG TÁC TUẦN : Từ ngày 10/6 đến ngày 15/6/2019
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN
TUẦN : Từ ngày 10/6 đến ngày 15/6/2019
Thứ/ ngày | Sáng | Chiều | Nội dung một số công việc trọng tâm |
Hai
10/6 |
Bồi dưỡng dự tuyển
Khối 12 học theo TKB |
* Bồi dưỡng dự tuyển.
* Khối 12 học theo TKB.
|
|
Ba
11/6 |
nt | ||
Tư
12/6 |
nt | ||
Năm
13/6 |
nt | ||
Sáu
14/6 |
nt | ||
Bảy
15/6 |
nt |
LỊCH DẠY DỰ TUYỂN
Tuần 7 (Từ 10/6 đến 15/6/2019)
Đội tuyển | Toán 10 | Lý 10 | Hóa 10 | Sinh 10 | Tin 10 | Văn 10 | Sử 10 | Địa 10 | Anh 10 | Pháp 10 | |
Thứ Hai
10/6 |
Sáng | T. Hùng | Cường | Hảo | Quang | Dũng | Chi | Uyên | Dung A | Tâm P | |
Thứ Ba
11/6 |
Sáng | P. Hùng | Cường | Hảo | Quang | Dũng | Chi | Uyên | Dung A | Tâm P | |
Thứ Tư
12/6 |
Sáng | Bảo | Cường | Thọ | Quang | Xuân | Oanh | Uyên | Dung A | Tâm P | |
Thứ Năm
13/6 |
Sáng | ||||||||||
Thứ Sáu
14/6 |
Sáng | Bảo | Cường | Hảo | Quang | Dũng | Chi | Uyên | Dung A | Tâm P | |
Thứ Bảy
15/6 |
Sáng | P. Hùng | Cường | Hảo | Quang | Xuân | Chi | Uyên | Dung A | Tâm P |
Đội tuyển | Toán 11 | Lý 11 | Hóa 11 | Sinh 11 | Tin 11 | Văn 11 | Sử 11 | Địa 11 | Anh 11 | Pháp 11 | |
Thứ Hai
10/6 |
Sáng | Đức T | Viêng | Thi | Hùng S | Minh | Trang V | Ngọc S | Liên | Linh P | |
Thứ Ba
11/6 |
Sáng | Đức T | Đạt L | Thi | Hùng S | Trung | Trang V | Hương S | Liên | Linh P | |
Thứ Tư
12/6 |
Sáng | Đức T | Viêng | Thi | Hùng S | Dũng | Đức V | Ngọc S | Liên | Linh P | |
Thứ Năm
13/6 |
Sáng | ||||||||||
Thứ Sáu
14/6 |
Sáng | Đức T | Viêng | Thi | Hùng S | Minh | Đức V | Ngọc S | Liên | Linh P | |
Thứ Bảy
15/6 |
Sáng | Đức T | Đạt L | Thi | Hùng S | Trung | Đức V | Ngọc S | Liên | Linh P |
LỊCH HỌC KHỐI 12
Ngày | Tiết | 12T1 | 12T2 | 12L | 12H | 12S | 12V | 12A1 | 12A2 | 12P | 12SD |
Thứ 2 | 1 | Hữu | Trí | Huy | Huế | HươngĐ | ThuỷT | Loan | Hoài | ||
2 | Hữu | Trí | Huy | Huế | HươngĐ | ThuỷT | Loan | Hoài | |||
3 | Đạt | Hiệu | Viêng | H.Nam | Ngọc | HươngĐ | Trang | ĐứcV | |||
4 | Đạt | Hiệu | Viêng | H.Nam | Ngọc | HươngĐ | Trang | ĐứcV | |||
5 | |||||||||||
Thứ 3 | 1 | Hữu | Trí | Huy | H.Nam | Lam | HươngĐ | Loan | ĐứcV | ||
2 | Hữu | Trí | Huy | H.Nam | Lam | HươngĐ | Loan | ĐứcV | |||
3 | Đạt | Q.Nam | V.Anh | Huế | HươngĐ | Lam | Trang | Hoài | |||
4 | Đạt | Q.Nam | V.Anh | Huế | HươngĐ | Lam | Trang | Hoài | |||
5 | |||||||||||
Thứ 4 | 1 | Đạt | Hiệu | Viêng | Huế | Lam | ThuỷT | Trang | Hoài | ||
2 | Đạt | Hiệu | Viêng | Huế | Lam | ThuỷT | Trang | Hoài | |||
3 | Đạt | Q.Nam | V.Anh | H.Nam | HươngĐ | Lam | Loan | ĐứcV | |||
4 | Đạt | Q.Nam | V.Anh | H.Nam | HươngĐ | Lam | Loan | ĐứcV | |||
5 | |||||||||||
Thứ 5 | 1 | Hữu | Trí | Viêng | H.Nam | HươngĐ | ThuỷT | Loan | Uyên | ||
2 | Hữu | Trí | Viêng | H.Nam | HươngĐ | ThuỷT | Loan | Uyên | |||
3 | Hảo | Hiệu | Huy | Trí | Ngọc | HươngĐ | Trang | Hoài | |||
4 | Hảo | Hiệu | Huy | Trí | Ngọc | HươngĐ | Trang | Hoài | |||
5 | |||||||||||
Thứ 6 | 1 | Hảo | Q.Nam | V.Anh | H.Nam | Lam | Ngọc | Hữu | Hoài | ||
2 | Hảo | Q.Nam | V.Anh | H.Nam | Lam | Ngọc | Hữu | Hoài | |||
3 | Hảo | Hiệu | Huy | Huế | Ngọc | Khuyến | Trang | Hoài | |||
4 | Hảo | Hiệu | Huy | Huế | Ngọc | Khuyến | Trang | Uyên | |||
5 | |||||||||||
Thứ 7 | 1 | Hảo | Hiệu | Huy | H.Nam | Ngọc | Lam | Hữu | Hoài | ||
2 | Hảo | Hiệu | Huy | H.Nam | Ngọc | Lam | Hữu | Hoài | |||
3 | Hữu | Trí | Huy | H.Nam | Lam | Khuyến | Trang | Uyên | |||
4 | Hữu | Trí | Huy | H.Nam | Lam | Khuyến | Trang | Uyên | |||
5 |